Characters remaining: 500/500
Translation

luyện đan

Academic
Friendly

Giải thích từ "luyện đan":

"Luyện đan" một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi kim loại thường thành kim loại quý, như bạc hoặc vàng. Thuật ngữ này nguồn gốc từ lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ trung cổ ở châu Âu, khi nhiều nhà giả kim (alchemists) đã tìm cách để biến đổi các kim loại thông thường thành kim loại quý để làm giàu.

Cách sử dụng từ "luyện đan":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Nhiều nhà giả kim trong lịch sử đã mơ ước về việc luyện đan để có thể biến kim loại thường thành vàng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Mặc dù luyện đan một phần của triết học cổ xưa, nhưng đã để lại nhiều ảnh hưởng đến ngành hóa học hiện đại."
Các biến thể của từ:
  • Luyện: Có nghĩarèn luyện, gia công, hoặc cải thiện một cái đó.
  • Đan: Trong ngữ cảnh này có thể hiểu sự kết hợp hoặc hòa trộn, nhưng trong nhiều trường hợp khác, "đan" còn có nghĩađan lát, liên quan đến việc tạo hình từ chất liệu khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giả kim: Đây một từ liên quan đến những người nghiên cứu thực hiện các thí nghiệm về luyện đan.
  • Luyện kim: Đây một thuật ngữ rộng hơn, chỉ về quá trình chế biến khai thác kim loại, không chỉ riêng việc biến đổi kim loại thường thành kim loại quý.
  • Biến đổi: Có thể dùng để chỉ sự thay đổi, không nhất thiết phải liên quan đến kim loại.
Các nghĩa khác:
  • "Luyện đan" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong một số trường hợp, chỉ về việc cải biến hoặc nâng cao giá trị của một sự vật, sự việc nào đó. dụ, trong nghệ thuật hoặc giáo dục, người ta có thể dùng "luyện đan" để chỉ quá trình rèn giũa tài năng.
Kết luận:

"Luyện đan" không chỉ đơn thuần một quá trình hóa học, còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu xa về sự biến đổi nâng cao giá trị.

  1. Thuật tìm cách biến đổi kim loại thường thành kim loại quý như bạc, vàng... ở thời đại Trung cổ bên châu Âu.

Comments and discussion on the word "luyện đan"